Thông số kỹ thuật
Điện áp nguồn cấp: 100/240VAC hoặc 24VDC
Bộ nhớ chương trình: 64000 bước lệnh
Kết nối truyền thông: RS422, hỗ trợ mở rộng Board RS232 và RS485
Bộ đếm tốc độ cao: Tối đa 100kHz trên CPU và 200kHz với Module mở rộng chức năng
Loại ngõ ra: Relay hoặc Transistor
Đầu ra phát xung: Tối đa 3 trên CPU với tần số tối đa 100kHz, tần số 200kHz nếu dùng module chức năng mở rộng
Tổng đầu I/O: 16/32/48/64/80/128 I/O
Mở rộng tối đa 256 I/O thông qua module I/O hoặc 384 I/O thông qua CC-Link
Thông số kỹ thuật của FX3U-64MT/ES-A
Nguồn cấp: 100/240VAC
32 Digital Input/ 32 Digital output
Đầu vào kiểu Sink/Source
Đầu ra kiểu Sink
Phát xung tốc độ cao
PLC Mitsubishi FX3U-64MT/ES-A
5.500.000 ₫ Giá gốc là: 5.500.000 ₫.4.600.000 ₫Giá hiện tại là: 4.600.000 ₫.
Sản phẩm tương tự
5.100.774 ₫ – 5.223.750 ₫Khoảng giá: từ 5.100.774 ₫ đến 5.223.750 ₫
6.680.987 ₫ – 9.279.637 ₫Khoảng giá: từ 6.680.987 ₫ đến 9.279.637 ₫
3.292.053 ₫
7.563.140 ₫ – 9.406.816 ₫Khoảng giá: từ 7.563.140 ₫ đến 9.406.816 ₫
6.881.625 ₫
6.126.912 ₫
3.680.546 ₫
8.070.760 ₫ – 38.243.618 ₫Khoảng giá: từ 8.070.760 ₫ đến 38.243.618 ₫
3.906.610 ₫ – 5.223.750 ₫Khoảng giá: từ 3.906.610 ₫ đến 5.223.750 ₫
8.717.844 ₫
5.361.092 ₫
6.684.978 ₫ – 24.898.136 ₫Khoảng giá: từ 6.684.978 ₫ đến 24.898.136 ₫
10.754.461 ₫
6.399.241 ₫
5.643.603 ₫
3.292.053 ₫
4.595.221 ₫
2.487.787 ₫
30.634.815 ₫
8.070.760 ₫ – 38.243.618 ₫Khoảng giá: từ 8.070.760 ₫ đến 38.243.618 ₫
5.100.795 ₫ – 5.207.545 ₫Khoảng giá: từ 5.100.795 ₫ đến 5.207.545 ₫
8.169.119 ₫ – 12.466.583 ₫Khoảng giá: từ 8.169.119 ₫ đến 12.466.583 ₫
10.091.602 ₫
1.704.486 ₫ – 2.144.910 ₫Khoảng giá: từ 1.704.486 ₫ đến 2.144.910 ₫
Giảm giá!
1.799.825 ₫
8.424.574 ₫
6.863.163 ₫
17.614.940 ₫
13.785.666 ₫
2.297.612 ₫
9.361.368 ₫ – 11.801.790 ₫Khoảng giá: từ 9.361.368 ₫ đến 11.801.790 ₫
7.581.872 ₫ – 10.000.512 ₫Khoảng giá: từ 7.581.872 ₫ đến 10.000.512 ₫
4.623.172 ₫
3.336.221 ₫
16.849.149 ₫
7.658.704 ₫
12.752.156 ₫
3.697.612 ₫
2.297.612 ₫
1.615.376 ₫ – 2.853.247 ₫Khoảng giá: từ 1.615.376 ₫ đến 2.853.247 ₫
6.126.963 ₫
3.702.868 ₫
5.332.756 ₫
1.549.426 ₫
3.829.353 ₫
13.070.389 ₫
4.595.323 ₫
2.179.555 ₫
5.361.092 ₫
16.849.149 ₫
210.000 ₫ – 250.000 ₫Khoảng giá: từ 210.000 ₫ đến 250.000 ₫
2.238.659 ₫
3.477.738 ₫ – 4.869.170 ₫Khoảng giá: từ 3.477.738 ₫ đến 4.869.170 ₫
6.904.788 ₫
8.145.605 ₫ – 9.906.980 ₫Khoảng giá: từ 8.145.605 ₫ đến 9.906.980 ₫
3.477.738 ₫ – 4.869.170 ₫Khoảng giá: từ 3.477.738 ₫ đến 4.869.170 ₫
3.477.738 ₫ – 8.254.258 ₫Khoảng giá: từ 3.477.738 ₫ đến 8.254.258 ₫
9.209.483 ₫ – 10.754.461 ₫Khoảng giá: từ 9.209.483 ₫ đến 10.754.461 ₫
7.658.704 ₫
8.424.574 ₫



















































































